011 《第一回:河內老街各街的名字》
文法:...( có ) nghĩa là …
文法:Cấu trúc câu bị động: chủ ngữ + bị/ được + (tân ngữ) + động từ
024 《第二回:把財神趕走的 7 個 “致命”風水錯誤》
文法:Hãy
文法:Tuy nhiên
038 《第三回:去除浴室的難聞 氣味之妙招》
文法:Bất kể…,…cũng…
文法:Mặc dù…., …nhưng…
051 《第四回:棉花價格的大幅上漲和 越南投資者的敏銳度》
文法:A là một trong…
文法:Ngay cả khi …
066 《第五回:這些設備的不當使用會 影響您的睡眠質量和健康》
文法:Thậm chí (là) …
文法:Đồng thời…
081 《第六回:顏色與風水有關?》
文法:A đại diện cho ...
文法:A được xem là...
096 《第七回:發壓歲錢— 越南人 春節傳統習俗》
文法:Khi.../ Lúc...
文法:Ai nên làm gì đó : A+ nên + động từ
109 《第八回:夫妻要幸福必做的八件事》
文法:Thay vì …, … nên …
文法:Hãy + động từ (動詞)
EZ外語工具書特賣
https://faststudy.easy.co/collections/08book