011 第一回:戶外教學
文法1:“Vừa ... thì...”「一......就......」
文法2:“Cảm giác lạ lẫm đối với...”「對......(感到)不熟悉。」
022 第二回:學校英文話劇表演
文法1:“... có năng khiếu về...”「...對於...有天分」
文法2:“...có ích đối với ... / ... giúp ích cho ...”「...對於...有幫助」
033 第三回:午休時間
文法1:“ ... cùng ... trao đổi/ thảo luận ...”「……和……談談……」
文法2:“...có thói quen ...”「……有……的習慣」
043 第四回:午餐挑食
文法1: “có thể/có lẽ”「也許」
文法2:“giới thiệu cho ai cái gì / giới thiệu cái gì cho ai”「……跟……介紹……」
055 第五回:上課不專心
文法1:tập trung/chuyên tâm/chú tâm vào... 專注於
文法2:"Làm tốt/đi đúng hướng"「在正軌上」
066 第六回:進校門前的大哭
文法1:"rất khó khăn đối với..." 「對......很艱苦」
文法2:"đặc biệt"「尤其」
077 第七回:請假事宜&聯絡簿簽寫
文法1:"xin nghỉ/xin nghỉ phép"「請……假」
文法2:"...lo lắng cho..."「……為……擔心。」
087 第八回:緊急事件
文法1:"đưa/dẫn ai đó đi đâu" 「帶...去...」
文法2:"...là trách nhiệm của ai"「...是...責任」
EZ外語工具書特賣
https://faststudy.easy.co/collections/08book