004 第一回: 通往花域的路
文法:Hóa ra là …
文法:Dẫn ai đi đâu/ làm gì…
016 第二回: 說愛的話
文法:Hay là/ nếu không thì …
文法:Chỉ…
026 第三回:陽光明媚的日子
文法:Vừa... vừa...
文法:Cách đặt câu so sánh với từ“như”
036 第四回:前夫前妻前情人
文法:Chẳng qua
文法:Chủngữ(主題)+nghĩ ...
047 第五回:《踏足社會的小路》
文法:A + bị (+B) + động từ
文法:A sợ là...
056 第六回:《快樂車庫》
文法:Chủ ngữ + động từ + luôn/ ngay
文法:Chủ ngữ + cần + A + chứ không phải + B
067 第七回:《愛了就討厭》
文法:Vẫn + động từ
文法:Cứ + động từ
075 第八回:《通家路窄》
文法:1. Tính từ/ danh từ/ động từ+ thế này mà dám...
文法:2.Không ngờ