011《第一回:在機場辦理登機手續》
文法:Cách đọc thời gian:Giờ rưỡi
文法:Giờ kém
021《第二回:辦理住宿手續》
文法:Sau đó
文法:Giảm giá
029《第三回:遊客到當地租車》
文法:Khi nào
文法:時間寫法
038《第四回:訂機票服務》
文法:...hay là...
文法:Một vài/ vài, mấy
047《第五回:飯店的客房服務》
文法:Hay không +tính từ/danh từ
文法:Chủ ngữ+ bị+động từ
053《第六回:Airbnb》
文法:Cùng (ai đó) ...làm gì
文法:Đạt được
061《第七回:到當地警察局問路》
文法:Từ......đến...
文法:Nghe nói(chuyện gì đó)
071《第八回:購買車票》
文法:Càng...càng
文法:Khi
078《第九回:體驗越式按摩》
文法:Một khi....thì
文法:Không hổ danh là
085《第十回:到飯店時才發現房間沒有訂成功》
文法:Nếu như... , thì ...
文法:Bổngữkết quả
EZ外語工具書特賣
https://faststudy.easy.co/collections/08book