011《第一回:去看電影《我看見綠草上出黃花》》
文法:Chẳng có gì...
文法:Có vẻ,hình như
023《第二回:去書展》
文法:Biểu lộ, thể hiện
文法:Cơ hội
030《第三回:兒子的學習情況》
文法:Không chỉ...mà
文法:Dần dần
037《第四回:去吃烤肉米線》
文法:Giống/ Khác với
文法:Thì ra, Hoá ra
047《第五回:帶媽媽去喝下午茶》
文法:Chủ ngữ+ không những....,mà còn
文法:Nếu...thì...
054《第六回:跟牙醫預約時間+看牙醫》
文法:Không nổi/không làm được
文法:Từ...tới
063《第七回:打電話給客服,網購衣服尺寸錯誤》
文法:Có thể...không
文法:“Đã” (biểu đạt làm gì đó trong quá khứ)
074《第八回:到家具店挑選衣櫃》
文法:Đối với...mà nói
文法:Vừa...vừa
081《第九回:相約去看演唱會》
文法:Cả + thời gian
文法:Tình hình này
088《第十回:向商店店長反饋》
文法:Không phải...mà là...
文法:Vì..
EZ外語工具書特賣
https://faststudy.easy.co/collections/08book