011 《第一回 : 我的家鄉是個以旅遊景點聞名的島》
文法:khả năng
文法:Có phải là
020 《第二回 : 我家鄉的特產品》
文法:Mời ai đi đâu
文法:Nhân tiện + động từ
028 《第三回 : 去超市》
文法:Lâu lắm không + động từ
文法:Giới thiệu cho ai + danh từ
036 《第四回 : 婆婆生病》
文法:Cảm thấy
文法:Dự đoán
044 《第五回 : 訂做越南的奧黛》
文法:Do dự
文法:Vừa...vừa..
053 《第六回 : 送婆婆生日禮物》
文法:Gọi điện cho ai
文法:Phù hợp
062 《第七回 : 跟婆婆吃飯》
文法:Xem ra
文法:Không giống nhau
070 《第八回 : 給婆婆報名瑜珈課》
文法:Tạm thời
文法:Cùng ai làm gì
079 《第九回 : 陪婆婆去看病》
文法:Lần này
文法:Làm theo...
088 《第十回 : 寄快遞給婆婆》
文法:Đi đâu công tác
文法:Trước
EZ外語工具書特賣
https://faststudy.easy.co/collections/08book