011《第一回:越南人的元旦節》
文法:Ngoài ra,Hơn nữa
文法:Xem như, coi như
020《第二回:南北文化差異》
文法:Thiếu sót
文法:Bất luận cái gì
028《第三回:走道文化》
文法:Vừa…vừa...
文法:Không thể/không được
036《第四回:奧黛的由來》
文法:Mang
文法:Giữa
044《第五回:越南斗笠舞》
文法:Chủ ngữ+ vẫn+ chưa+ động từ
文法:Nhất định+tính từ/động từ
052《第六回:歌籌介紹》
文法:Sử dụng…để tiến hành/làm gì
文法:Vừa…vừa
文法:Do
063《第七回:法國與越南的連結》
文法:Bất luận/dù là
文法:Hóa ra
075《第八回:結婚必備的元素》
文法:Từ trước đến nay chưa từng
文法:Nhất định sẽ
084《第九回:越南 12 生肖介紹》
文法:Có nguồn gốc từ
文法:Coi là
091《第十回:4 月 30 日 南越解放, 越南統一日》
文法:Đóng vai trò quan trọng
文法:Khơi dậy điều gì đó
EZ外語工具書特賣
https://faststudy.easy.co/collections/08book