004 《第一回:《峴港喜迎 2021 年元旦》 活動正式開幕》
文法:A phối hợp với B
文法:Vừa...vừa...
014 《第二回:繼承和弘揚國家級遺跡 — 河內古街區價值》
文法:Vân vân
文法:Và
026 《第三回:文廟—國子監 越南文化象徵》
文法:形容詞的用法: 越南與形容詞分為 4 種
040 《第四回:河內市輕軌吉靈 —河東線項目 完成時間推遲至 2021 年 3 月》
文法:Dành thời gian
文法:Giao cho, bàn giao cho
052 《第五回:大叻——浪漫之城》
文法:Toạ lạc ở…, nằm ở…
文法:Được mệnh danh/gọi là…
064 《第六回:內排機場對於嚴重擁堵問題 採取許多措施》
文法:Để
文法:Tương ứng với/ Tương đương với
075 《第七回:有這麼親愛的西貢!》
文法:Chỉ/ Chỉ cần… cũng …
文法:Tính từ/ Động từ + như thế
088 《第八回:日本企業紛紛進口越南荔枝》
文法:Ngoài…, còn có/ cũng có…
文法:Từ… (cho) đến…