011 《第一回:演員黎芳英》
文法:Có
文法:Đột nhiên
021 《第二回:歌手劉香江》
文法:Vẫn
文法:Đôi khi
029 《第三回:模特—演員 清恆》
文法:Một khi
文法:Đôi khi
039 《第四回:杜夢強設計師》
文法:Tạo ra cho ai đó cái gì (môi trường, điều kiện)
文法:Cho dù … đều/vẫn…
049 《第五回:名牌王 Hanh Nguyen》
文法:Nếu… thì…
文法:Kể cả … (thì cũng)..
058 《第六回:Thai Van Linh》
文法:Vì thế / Vì vậỵ, ….
文法:Ít nhất
068 《第七回:Shark Lien》
文法:Không chỉ… mà còn …
文法:Mỗi + danh từ
078 《第八回:主持人 Tran Thanh》
文法:Phó từ chỉ thời gian “sẽ” – Biểu thị hành động trong tương lai. Thường đứng trước động t
文法:Một chút - Danh từ chỉ lượng không xác định, có thể dùng với danh từ và động từ.
EZ外語工具書特賣
https://faststudy.easy.co/collections/08book