011《第一回:看電影》
文法:Như thế nào + 名詞
文法:vì ~ nên 因為~所以~
018《第二回:電話中》
文法:Nghĩ rằng …
文法:Ai … Ở đâu … Làm gì
026《第三回:生日禮物》
文法:Ai đem / đưa + danh từ
文法:Ai đối với + danh từ
035《第四回:介紹女友》
文法:Nhân ……
文法:Giới thiệu với ai
044《第五回:跟女友散步》
文法:Dịp, cơ hội
文法:Thăm, khám, xem, thấy
054《第六回:去台灣看男友的計劃》
文法:Đến lúc đó
文法:A đối với/về B + Động từ
063《第七回:跟男友去廣伯花市賞花》
文法:Gần
文法:Mà thôi
070《第八回:跟男友去看足球比賽》
文法:Theo dõi
文法:Ai thi đấu với ai
078《第九回:去看音樂會》
文法:Theo đuổi
文法:Hiếm có / thấy, khó có được
086《第十回:吃宵夜》
文法:Khoảng
文法:Hầu như
EZ外語工具書特賣
https://faststudy.easy.co/collections/08book