011《第一回:Màu Nước Mắt 眼淚的顏色》
文法:Hơn / so sánh được
文法:Liệu
018《第二回:Có khi nào rời xa 是否會分離》
文法:Câu so sánh : Tính từ + hơn
文法:Để…(làm gì)
026《第三回:Yêu 愛》
文法:Cho dù/ bất luận ... thì/vẫn
文法:A làm gì cùng B...
033《第四回:Anh không muốn bất công với em 我不想對你不公平》
文法:Sớm muộn (Trước sau… )
文法:Chẳng lẽ
043《第五回:Em gái mưa 雨的小妹》
文法:Lẫn nhau+ động từ: 彼此+動詞
文法:Chỉ có+ động từ
050《第六回:Buồn của anh 我的難過》
文法:Không thể/không có cách nào
文法:Bị
057《第七回:Hết thương cạn nhớ 不再愛,不再想》
文法:Sự thật là/Thực tế là…
文法:Vừa (mới)
065《第八回:Người Lạ Ơi 陌生人啊》
文法:Chỉ cần…thì
文法:Hành động tiếp tục cho đến bây giờ
074《第九回:Anh nhà ở đâu thế? 你家在哪里》
文法:Từ lâu đã
文法:Mẫu câu: A khiến B + động từ
080《第十回:Có ai thương em như anh 誰會像你一樣愛我》
文法:Bỗng nhiên, bất chợt
文法:Cho dù … cũng/đều
011 第一回:一開始我很迷惘
文法:1.während當
文法:2.Obwohl、Trotzdem儘管
022 第二回:我一定是瘋了才會這樣去愛
文法:1.Er sagte, dass...sei
文法:2.Es gibt ..., denen...
034 第三回:我的字典裡沒有放棄
文法1:sich fü r .. einsetzen
文法2:so...wie möglich
046 第四回:重新找尋人生的光芒
文法1:Als…, …當..
文法2:an…(Dat.).. teilhaben 分享、參與
057 第五回:每個人都可以找到通往成功的路!
文法1:Es mag sein, dass...可能
文法2:zur Verfügung stehen準備好(可提供)
069 第六回:帶領我前進的不是雙腳,而是意志!
文法1:entschieden sich fü
文法2:wenn... , dann ...若...就
080 第七回:勇敢就對了!
文法1:Mir ist wichtig, dass...對我來說,...很重要
文法2:Wenn ...könnten, ...würde若...可以,可能會...
092 第八回:抓住機會
文法1:indem .. 藉由
文法2:da 若...可以可能會...
EZ外語工具書特賣