011《第一回:求職》
文法:Động từ + có…không
文法:Hy vọng…;chúc bạn…
019《第二回:錄用》
文法:Nhận được thông báo
文法:Ai ứng tuyển vào vị trí
文法:Ai ứng tuyển vào vị trí
文法:Ai cử ai đi đâu làm gì
030《第三回:跟越南勞動出口公司聯絡》
文法:Khi nào
文法:Nếu được
040《第四回:面試的經驗》
文法:Không những…mà…
文法:Dù…cũng…
051《第五回:買房的打算》
文法:Đổi
文法:Nhận được
060《第六回:去越南做生意》
文法:Khá
文法:Giao,nộp
069《第七回:老闆的鼓勵》
文法:Tiếp nhận
文法:Trên/trở lên
078《第八回:批准合同》
文法:Khác
文法:Chuyển tiền cho ai
087《第九回:辦銀行手續》
文法:Cùng
文法:Qua
096《第十回:好朋友在醫院工作》
文法:Đúng lúc
文法:Bảo
EZ外語工具書特賣
https://faststudy.easy.co/collections/08book