012 《不落後! 用越南語讀懂時事新聞》
第一回:峴港醫生:“我們已經準備
好進入北方疫心”
文法:Làm gì đó với tất cả......
文法:........ hơn nữa cũng không........
024 《在越商公司必學的職場越南語》
第一回:初次接觸、談產
文法:Bán ra với giá...
文法:Làm bằng chất liệu gì...
036 《跟越南人一起學實用越語日常會話》
第一回:如何減肥才是正確的方法
文法:Có hại/ Có lợi cho….
文法:Vừa + tính từ…. vừa + tính từ
046 《V-POP 流行歌曲教你唱》
第一回:「我一個人難過嗎?」
文法:Thêm một lần…
文法:Mặc kệ (Không quan tâm)
057 《走訪越南各地學旅遊越語會話》
第一回:越南 —— 美麗的國家
文法:Là sự kết hợp của….
文法:Thưởng thức, thử (món ăn, món ngon)
067 《從民間故事強化越南語閱讀力》
第一回:「井底之蛙」
文法:Coi……là……:
文法:Đồng thời (Liên từ) Cùng lúc, bên cạnh, song song (Danh từ)
077 《看越南電影學會流利越南語》
第一回:《「老爸」 》
文法:Làm gì đó với ai đó bằng thái độ…
文法: Sống một cuộc đời…
087 《挑戰越南語檢定!一次就過關》
第一回: 大叻 —— 浪漫之城
文法:Toạ lạc ở…, nằm ở…
文法:Được mệnh danh/gọi là…
100 《越南留學生日記,用越語記錄人生 》
第一回:獨居還是合租?
文法:Tự nhiên
文法:Hay, thường hay
111 《從越南當紅明星 FB 學流行越南語會話》
第一回:歌手劉香江
文法:Vẫn
文法:Đôi khi
120 《說走就走!用越南語走遍大街小巷》
第一回:選擇河內還是胡志明市旅遊?
文法:Bất cứ
文法:Bỏ qua, bỏ lỡ
131 《從 VTV 新聞報導學越南語時事閱讀》
第一回:越南為聯合國安理會作出積極和負責任貢獻
文法:Dốc sức vì
文法:Trong đó
143 《單字卡》