004 《第一回:建設部:地價降10-20%》
文法:Khiến/ khiến cho...
文法:So với + thời gian + số lượng
013 《第二回: 胡志明市要求不讓商品突然漲》
文法:Danh từ+ “như”+ liệt kê
文法:Để...
022 《第三回: 直視胡志明市增加社交隔離的經濟影響》
文法:Đều (都)
032 《第四回: 工廠努力留住工人》
文法:Tạo điều kiện cho ai làm gì...
文法:Trừ/ Ngoại trừ...
042 《第五回: 黃金價格在5個月內達到頂峰》
文法:Theo/ Dựa theo...
文法:“Còn” + số lượng (數量)
051 《第六回: 聖誕節買不到松樹》
文法:Càng... càng ...
文法:Bên cạnh ..., (thì)..
061 《第七回:越南的春節》
文法:Vì vậy/ do đó
文法:Trái lại/ Ngược lại ...
070 《第八回:工廠需要雇傭數以萬計的工人》
文法:Một số+ danh từ (名詞)
文法:Để...