011 《第一回:建設部:地價降10-20%》
文法:Khiến/ khiến cho ..
文法:So với + thời gian + số lượng
020 《第二回:胡志明市要求不讓商品突然漲價》
文法:Cách liệt kê trong câu sửdụng từ“như”Danh từ+ “như”+ liệt kê
文法:Để...
029 《第三回:直視胡志明市增加社交隔離的經濟影響》
文法:Đều (都)
文法:Trích dẫn sốliệu, báo cáo
040 《第四回:工廠努力留住工人》
文法:Tạo điều kiện cho ai làm gì.
文法:Trừ/ Ngoại trừ..
050 《第五回:黃金價格在5個月內達到頂峰》
文法:Theo/ Dựa theo.
文法:“Còn” + số lượng (數量)“
059 《第六回:聖誕節買不到松樹》
文法:Càng... càng...
文法:Bên cạnh ..., (thì)..
069 《第七回:越南的春節》
文法:Vì vậy/ do đó
文法:Trái lại/ Ngược lại ...
078 《第八回:工廠需要雇傭數以萬計的工人》
文法:Một số + danh từ (名詞)
文法:Để..
EZ外語工具書特賣
https://faststudy.easy.co/collections/08book