004《廣告》
007《台男越女戀愛日記連載 》
第七回:Đi chợ hoa Quảng Bá ngắm hoa - 跟男友去廣伯花市賞花
文法:Gần
文法:Mà thôi
014《台灣好媳婦!新住民越南語》
第七回:Ăn cơm với mẹ chồng - 跟婆婆吃飯
文法:Xem ra
文法:Không giống nhau
022《我在河內念語言學校!大學越南語專題 》
第七回:Đi cắm trại dã ngoại với các bạn - 跟同學去露營
文法:A, B hay là C?
文法:Vừa... vừa...
032《外派台幹必學 職場越南語》
第七回:Sự khích lệ của sếp - 老闆的鼓勵
文法:Tiếp nhận
文法:Trên/ Trở lên
041《從童話故事學越南語閱讀 》
第九回:Chim tu hú và hai nhà vua - 杜鵑和兩位皇帝
文法:Trong
文法:Chỉ có
048《檢定權威名師教你必考的越南語文法 》
第七回:Cách dùng của “Đã.... rồi.” “都……了”的用法
051《聽歌學越南語》
第七回:Càng níu giữ càng dễ mất - 越挽留越容易失去
文法:Không ngờ
文法:Có khi, có lúc
061《看越南戲劇學越南語》
第七回:Hôn nhân không có tiền - 沒錢的婚姻
文法:Hóa ra
文法:Bảo đảm
071《單詞卡》