004《廣告》
007《台男越女戀愛日記連載》
第八回:Đi xem bóng đá với bạn trai - 跟男友去看足球比賽
文法:Theo dõi
文法:Ai thi đấu với ai
015《台灣好媳婦!新住民越南語》
第八回:Đăng kí lớp yoga cho mẹ chồng - 給婆婆報名瑜珈課
文法:Tạm thời
文法:Cùng ai làm gì
024《我在河內念語言學校!大學越南語專題》
第八回:Ngày kỉ niệm thành lập trường - 大學學校紀念日
文法:Vì vậy
文法:Sắp xếp cho ai
033《外派台幹必學 職場越南語》
第八回:Phê duyệt hợp đồng - 批准合同
文法:Khác
文法:Chuyển tiền cho ai
042《從童話故事學越南語閱讀》
第十回:Vịt và Cá rô - 鴨和羅非魚
文法:Bèn
文法:Đem... về
050《檢定權威名師教你必考的越南語文法》
第八回:“除了……以外,都”的用法
053《聽歌學越南語》
第八回:Anh Đang Ở Đâu Đấy Anh - 你正在哪
文法:Để ý
文法:Vẫn
064《看越南戲劇學越南語》
第八回:Lấy chồng sướng hay khổ - 嫁人是苦還是幸福
文法:Dù... cũng
文法:Vì vậy
076《單詞卡》