014《不落後! 用越南語讀懂時事新聞》
第八回: 河內委書記呼籲企業和商人 支持城市 居民免費接種疫苗的目標
文法:Không chỉ… mà còn…
文法:Thay mặt (cho)… = Đại diện (cho)
025《在越商公司必學的職場越南語》
第七回: 公司舉行董事會
文法:Cấu trúc nhờ vả lịch sự: ... + có thể + động từ + (được) không?
文法:A hay (là) B?
034《走訪越南各地學旅遊越語會話》
第六回: 河内西湖 - 河內年輕人最喜歡的娛樂場所
文法:Vừa... vừa...
文法:Nghe có vẻ... (聽起來) Nhìn có vẻ... (看起來)
044《V-POP流行歌曲教你唱》
第七回: Yêu thầm
文法:Chẳng + động từ (動詞)
文法:Cứ + động từ/ tính từ (動詞/ 形容詞)
058《越南留學生日記,用越語記錄人生》
第五回: 在機場辦手續
文法:Vui lòng + Động từ (動詞)
文法:Nếu... thì
068《從越南當紅明星 FB 學流行越南語》
第五回: Thai Van Linh
文法:Vì thế / Vì vậỵ, ….
文法:Ít nhất
079《這些電視劇越南人每天都在看!影視越南語會話》
第一回: Những ngày không quên 不可忘記的日子
文法:Nói chung là, …
文法:Miễn sao…
089《挑戰越南語檢定!一次就過關》
第八回: 日本企業紛紛進口越南荔枝
文法:Ngoài…, còn có/ cũng có…
文法:Từ… (cho) đến…
102 《單字卡》