004《廣告》
006《聽歌學越語 》
第23回:Người Yêu Tôi Không Có Gì Để Mặc - Lộn Xộn
文法:Ướm thử, mặc thử
文法:Cấu xé, xé ra
019《慶典越南語 》
第23回:Ngày Quốc tế Hạnh phúc - 國際快樂日
文法:Để, nhằm
文法:Bằng, qua
026《從小學生課本學越語閱讀》
第23回:Người trồng na - 種樹者
文法:Chắc
030《街頭巷尾生活越南語 》
第23回:Sắm Tết - 買東西準備過年
文法:並
036《新聞越南語 》
第23回:年初上寺廟燒香拜佛——越南人的美俗
文法:Hấp dẫn, thu hút
文法:Đạt được, đạt đến, đạt tới, đi đến
045《越南餐廳介紹 》
第一回:Nue Hue - 順化菜餚
文法:Đã từng, từ
文法:Lại, vừa... lại
051《看電影學越南語 》
第21回:奧黛訂製師是如意
文法:Hơn hết
055《外國人易混淆越南語用法》
第31回:暴風暴雨不如越南語法
061《單詞卡 》