004《廣告》
007《台男越女戀愛日記連載 》
第二回:Tình huống đang gọi điện thoại - 電話中
文法:Nghĩ rằng
文法:Ai.. (ở đâu)... làm gì
015《台灣好媳婦!新住民越南語》
第二回:Đặc sản quê tôi - 我家鄉的特產品
文法:Mời ai đi đâu
文法:Nhân tiện + 動詞
023《我在河內念語言學校!大學越南語專題 》
第二回:借老師的教材
文法:Cho ai mượn
文法:Không kịp
032《外派台幹必學 職場越南語》
第二回:Tuyển dụng - 錄用
文法:Nhận được thông báo
文法:Ai ứng tuyển vào vị trí
043《從童話故事學越南語閱讀》
第四回:Cú mèo và Chim gáy - 夜貓子與水鴣鴣
文法:Định + 名詞/ 動詞
文法:Sắp
051《檢定權威名師教你必考的越南語文法 》
第二回:儘管…但…
054《聽歌學越南語》
第二回:Buồn không em - 你難過嗎
文法:... chưa?
文法:... hay là...
062《看越南戲劇學越南語 》
第二回:Ghen ngược là có thật - 吃醋
文法:Mới là
文法:Một khi
077《單詞卡 》