004《廣告》
007《台男越女戀愛日記連載 》
第六回:Kế hoạch đi Đài Loan thăm bạn trai - 去台灣看男友的計劃
文法:Đến lúc đó
文法:A đối với/ về B + 動詞
016《台灣好媳婦!新住民越南語 》
第六回:Tặng quà sinh nhật mẹ chồng - 送婆婆生日禮物
文法:Gọi điện cho ai
文法:Phù hợp
025《我在河內念語言學校!大學越南語專題 》
第六回:Chào mừng thầy cô giáo mới - 歡迎新來的老師
文法:Bắt đầu từ
文法:Không chỉ... mà còn...
037《外派台幹必學 職場越南語》
第六回:Đến Việt Nam kinh doanh - 去越南做生意
文法:Khá
文法:Giao, nộp
046《從童話故事學越南語閱讀 》
第八回:Sói và Dê - 狼和羊
文法:Bèn, liền
文法:Vì
053《檢定權威名師教你必考的越南語文法 》
第六回:Cách dùng của “Giống” “像……一樣”的用法
056《聽歌學越南語 》
第六回:Hongkong1 - 什麼都沒有了
文法:Mong ước
文法:Mãi mãi
065《看越南戲劇學越南語 》
第六回:KIM bắt gặp Du ngồi với Trang - KIM偶遇阿游跟阿莊在一起
文法:Một là... Hai là...
文法:Nói thật
074《單詞卡 》