004《廣告》
007《台男越女戀愛日記連載》
第三回:Quà sinh nhật - 生日禮物
文法:Ai đem/ đưa + 名詞
文法:Ai đối với + 名詞
016《台灣好媳婦!新住民越南語》
第三回:Đi siêu thị - 去超市
文法:Lâu lắm không + 動詞
文法:Giới thiệu cho ai + 名詞
024《我在河內念語言學校!大學越南語專題》
第三回:Tiến cử bạn học có tài năng - 推薦有才藝的同學
文法:Tiến cử/ Giới thiệu
文法:Cảm ơn... sự hỗ trợ/ ủng hộ của ai
037《外派台幹必學 職場越南語》
第三回:跟越南勞動出口公司聯絡
文法:Khi nào
文法:Nếu được
047《從童話故事學越南語閱讀》
第五回:Heo rừng và Thỏ - 野豬和兔子
文法:Sắp
文法:Thà rằng
055《檢定權威名師教你必考的越南語文法》
第三回:“Đã”、“Đang”、“Sẽ”的用法
059《聽歌學越南語》
第三回:Sai người sai thời điểm - 不對的人不對的時間
文法:Coi như
文法:..., có phải không?
068《看越南戲劇學越南語》
第三回:婆婆與丈母娘的戰爭
文法:Ai gọi/ bảo ai là...
文法:Hóa ra
079《單詞卡》