004《廣告》
007《台男越女戀愛日記連載 》
第九回:Đi xem ca nhạc - 去看音樂會
文法:Theo đuổi
文法:Hiếm có/ thấy, khó có được
015《台灣好媳婦!新住民越南語 》
第九回:Đưa mẹ chồng đi khám - 陪婆婆去看病
文法:Lần này
文法:Làm theo
024《我在河內念語言學校!大學越南語專題 》
第九回:Tặng bạn sách giáo trình tiếng Việt - 送朋友越南語教科書
文法:Giúp đỡ
文法:Đối xử
032《外派台幹必學 職場越南語 》
第九回:Làm thủ tục ngân hàng - 辦銀行手續
文法:Cùng
文法:Qua
041《從童話故事學越南語閱讀》
第十一回:Người và chim sáo - 人和鴝鵒
文法:Nếu như không có/ Nếu như không phải
文法:Đòi/ Xin ai
048《檢定權威名師教你必考的越南語文法 》
第九回:“想出來” 的用法
051《聽歌學越南語》
第九回:Vô tình - 無情
文法:Vô tình
文法:Sợ
060《看越南戲劇學越南語 》
第九回:Anh sai rồi em xin lỗi anh đi! - 我錯了,你說對不起我吧!
文法:Vay/ Mượn ai
文法:Tóm lại
071《單詞卡 》