014《一天 10 分鐘,迎戰新聞越南語: 閱讀、聽力、語彙一起加強》
第一回: 建設部:地價降 10-20%
文法:Khiến/ khiến cho …
文法:So với + thời gian + số lượng
024《在越商公司必學的職場越南語》
第八回: 使用影印機
文法:Tiện thể + động từ
文法:Có lẽ …
034《走訪越南各地學旅遊越語會話》
第七回: 週末去三島玩
文法:khá là... / tương đối là...
文法:chắc là ...
044《V-POP流行歌曲教你唱》
第八回: Anh thanh niên
文法:Kể từ khi…
文法:Vì ... nên …
059《越南留學生日記,用越語記錄人生》
第六回: 辦入學手續
文法:Cách thể hiện sự lễ phép với bề trên trong giao tiếp: Thêm “Dạ” vào trước nội dung câu nói .
文法:Câu cảm thán với từ “quá”, chỉ mức độ cao. Cấu trúc : tính từ + quá.
071《從越南當紅明星 FB 學流行越南語會話》
第七回: Shark Lien
文法:Không chỉ… mà còn …
文法:Mỗi + danh từ
082《這些電視劇越南人每天都在看!影視越南語會話》
第二回: Hương vị tình thân 親情的味道
文法:Không được + động từ
文法:Lại + động từ
093《全民越南語檢定一路通: 閱讀能力測驗》
第一回: 河內老街各街的名字
文法:...( có ) nghĩa là
文法:Cấu trúc câu bị động: chủ ngữ + bị/ được + (tân ngữ) + động từ.
107 《單字卡》